请输入您要查询的越南语单词:
单词
dọn sân khấu
释义
dọn sân khấu
检场 <旧时戏曲演出时, 在不闭幕的情况下, 在舞台上布置或收拾道具。>
随便看
lai kinh tế
lai lịch
lai nguyên
lai nhai
lai rai
lai sinh
Lai Thuỷ
lai thế
lai tạo định hướng
lai tỉnh
lai vãng
lai vô tính
la liếm
la liệt
la làng
la lối khóc lóc
lam
lam bì thư
lam chướng
lam kiều
lam lũ
lam ngọc
lam nhạt
la mắng
lan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 17:54:26