请输入您要查询的越南语单词:
单词
dung dịch vẩn đục
释义
dung dịch vẩn đục
悬浊液 <液体中散布着微小的固体颗粒叫做悬浊液。悬浊液是浑浊的, 但静置相当时间后, 其中的固体颗粒就会沉底, 例如石灰水。>
随便看
kho của nhà trời
kho dầu
cơ binh
cơ biến
cơ bàng quang
cơ bản
cơ bản giống nhau
cơ bắp
cơ bụng
cơ chất
cơ chế
cơ chừng
cơ cùng
cơ cấu
cơ cấu bên trong
cơ cấu chồng chất
cơ cấu cán bộ
cơ cấu học
cơ cấu tổ chức
cơ cực
cơ duyên
cơ giới
cơ giới hoá
cơ giới luận
cơ giới và công cụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 18:00:00