请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhổ neo
释义
nhổ neo
拔锚; 起锚; 启碇; 起碇 <把锚拔起, 船只开始航行。>
nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.
许多大船都在起碇, 铁链不断哗啦啦地响着。
随便看
lời ra tiếng vào
lời ròng
lời răn
lời răn dạy
lời răn mình
lời say
lời sấm
lời tao nhã
lời than van
lời thoại
lời thoại trong kịch
lời thuyết minh
lời thành thật khuyên bảo
lời thành thật khuyên răn
lời thô tục
lời thú nhận
lời thú tội
lời thưa lại
lời thật mất lòng
lời thề
lời thề son sắt
lời thừa
lời tiên tri
lời tiên đoán
lời truyền miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 16:01:41