请输入您要查询的越南语单词:
单词
dung hoà
释义
dung hoà
融和 <几种不同的事物合成一体。>
随便看
suốt đêm
suốt đời
suốt đời không quên
suồng sã
Swaziland
Sydney
Syria
sài
sài cẩu
sài goòng
Sài gòn
sài hồ
sài kinh
sài lang
sài thành
sàm
sàm hãm
sàm ngôn
sàm siểm
sàm vu
sàn
sàn bến
sàn diễn
sàng
sàng gieo hạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 0:21:17