请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô vàn
释义
vô vàn
不计其数 <无法计算。形容数目极多。>
不胜枚举 < 无法一个一个全举出来, 形容同一类的人或事物很多。>
随便看
lỡm
lỡ miệng
lỡ miệng để người đàm tiếu
lỡm lờ
lỡ mất
lỡ mất dịp tốt
lỡ mồm
lỡ tay
lỡ thì
lỡ thời
lỡ thời cơ
lỡ tàu
lỡ vai
lỡ việc
lỡ vận
lỡ độ đường
lợ
lợi
lợi bất cập hại
lợi bốn tám, hại năm tư
lợi cho
lợi cho địch hại cho ta
lợi danh
lợi dụng
lợi dụng cơ hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:21:56