请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô ý
释义
vô ý
不经意 <不注意; 不留神。>
hơi vô ý một tí là sẽ có sai sót ngay
稍不经意, 就会出错。 不慎 <不小心。>
无心 <不是故意的。>
无意 < 没有做某种事的愿望。>
随便看
đồ sấy
đồ sấy tóc
đồ sắt
đồ sắt tráng men
đồ sống sượng
đồ sộ
đồ sứ
đồ sứ men rạn
đồ sứ nhỏ
đồ ta
đồ tang
đồ thêu
đồ thêu Quảng Đông
đồ thí nghiệm
đồ thư
đồ thải
đồ thế chấp
đồ thị
đồ thị hình chiếu
đồ thối thây
đồ thờ
đồ thừa
đồ thực dụng
đồ trang bị
đồ trang hoàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 0:01:53