请输入您要查询的越南语单词:
单词
dung nhan
释义
dung nhan
边幅 <见(不修边幅)《后汉书·马援传》:"天下雌雄未定, 公孙不吐哺走迎国士, 与图成败, 反修饰边幅如偶人形。"李贤注:"言若布帛修整其边幅也。《左转》曰:'如布帛之有幅焉, 为之度, 使无迁。'"形容不注意衣着、容貌的整洁。(边幅:布帛的边缘, 比喻仪容、衣着) 。>
芳泽 <借指妇女的风范、容貌。>
面容; 容颜 ; 面貌; 容貌; 姿容。
仪容 <仪表1. (多就容貌说)。>
随便看
rượu cũ
rượu cưới
rượu cẩm
rượu cồn
rượu dư
rượu Dương Cao
rượu giao bôi
rượu gia vị
rượu gạo
rượu hoa quả
rượu hoa điêu
rượu hổ cốt
rượu không pha
rượu lâu năm
rượu lạt
thanh thản
thanh thảnh
thanh thế
thanh toán
thanh toán hết
thanh toán sổ sách
thanh toán theo thực chi
thanh toán tiền
thanh toán tội ác của địa chủ ác bá
thanh toán xong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:24:35