请输入您要查询的越南语单词:
单词
dung nạp
释义
dung nạp
盛; 包容; 容; 容纳 <在固定的空间或范围内接受(人或事物)。>
容留; 容受 <容纳; 收留。>
随便看
màu đỏ tím
màu đỏ và đen
màu đồng cổ
màu đồng thiếc
màu ấm
mày
mày chau mặt ủ
mày mò
mày ngài
mày râu
mày đay
mày ủ mặt ê
má
mác
mác giả
mách
mách bảo
mách cho
mách lẻo
mách nước
mách qué
mách tục mách giác
má chín
má hồng
mái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:44:17