请输入您要查询的越南语单词:
单词
khao
释义
khao
颁赏 <犒劳行赏。>
待承 <招待; 看待。>
犒; 犒劳 <用酒食等慰劳。>
khao thưởng.
犒赏。
khao quân
犒军。
khao tướng sĩ.
犒劳将士。
意思 <指表示一点心意。>
请客 <请人吃饭、看戏等。>
随便看
thần sắc hung ác
thần Thanh Long
thần thoại
thần thái
thần thái tuế
thần thánh
thần thông
thần tiên
thần tiên ma quái
thần trí
thần trí học
thần trí mê muội
thần tài
thần tài qua cửa
thần tình
thần tích
nhà thần học
nhà thế phiệt
nhà thể dục thể thao
nhà thổ
nhà thờ
nhà thờ họ
nhà thờ Hồi giáo
nhà thờ lớn
nhà thờ tổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:49:09