请输入您要查询的越南语单词:
单词
khay
释义
khay
盘 ; 槃; 盘子 <盛放物品的浅底的器具, 比碟子大, 多为圆形。>
khay trà.
茶盘儿。
khay chữ.
字盘。
盘; 盘儿 <形状或功用像盘子①的东西。>
托; 托儿; 托子 <类似托子的东西。>
khay trà; khay nước
茶托儿。
托盘; 承盘 <端饭菜时放碗碟的盘子, 也用来盛礼物。>
随便看
hiện tượng
hiện tượng biến âm
hiện tượng giả tạo
hiện tượng hạn hán
hiện tượng học
hiện tượng kỳ lạ
hiện tượng kỳ quặc
hiện tượng lạ
hiện tượng mao dẫn
hiện tượng nguy hiểm
hiện tượng nóng lạnh
hiện tượng thay đổi trong không trung
hiện tượng thiên văn
hiện tượng thuỷ triều lên xuống
hiện tại
hiện vật
hiện đại
hiện đại hoá
hiện ảnh
hiệp
hiệp biện
Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ
hiệp hội
hiệp hội nông dân
hiệp hội nông nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:18:23