请输入您要查询的越南语单词:
单词
khay
释义
khay
盘 ; 槃; 盘子 <盛放物品的浅底的器具, 比碟子大, 多为圆形。>
khay trà.
茶盘儿。
khay chữ.
字盘。
盘; 盘儿 <形状或功用像盘子①的东西。>
托; 托儿; 托子 <类似托子的东西。>
khay trà; khay nước
茶托儿。
托盘; 承盘 <端饭菜时放碗碟的盘子, 也用来盛礼物。>
随便看
lượng không khí thở
lượng lún
lượng mưa
lượng mưa trung bình
lượng nhiệt thải ra
lượng nhiệt thừa
lượng nhỏ
lượng nước
lượng nước chảy
lượng nước trong đất
lượng sắc kế
lượng số
lượng sức
lượng than tiêu hao
lượng thứ
lượng thực
lượng từ
lượng từ ghép
lượng tử
lượng tử ánh sáng
lượng vàng dự trữ của một nước
lượng vận động
lượng vật lý
lượng xét
lượng ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:50:44