请输入您要查询的越南语单词:
单词
khay
释义
khay
盘 ; 槃; 盘子 <盛放物品的浅底的器具, 比碟子大, 多为圆形。>
khay trà.
茶盘儿。
khay chữ.
字盘。
盘; 盘儿 <形状或功用像盘子①的东西。>
托; 托儿; 托子 <类似托子的东西。>
khay trà; khay nước
茶托儿。
托盘; 承盘 <端饭菜时放碗碟的盘子, 也用来盛礼物。>
随便看
bệnh bạc lá
bệnh bại huyết
bệnh bại liệt
bệnh bất trị
bệnh bỏng rạ
bệnh bộc phát nặng
bệnh cam tích
bệnh can khí
bệnh cao huyết áp
bệnh chân bẹt
bệnh chân voi
bệnh chó dại
bệnh chướng khí
bệnh chấy rận
bệnh chốc đầu
bệnh chờ chết
bệnh co giật
bệnh cuồng chiến
bệnh còi xương
bệnh cùi
bệnh căn
bệnh cũ
bệnh cườm nước
bệnh cảm
bệnh cảm nắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:34:41