请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ xả hơi
释义
nghỉ xả hơi
喘息 <指紧张活动中的短时休息。>
không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
不让敌人有喘息的机会。
歇气 <停止下来, 休息一段时间。>
中休 <在一段工作或一段路程的中间休息。>
随便看
lò mò
lò mổ
lòn
lòng
lòng biết ơn
lòng bàn chân
lòng bàn tay
lòng bếp
lòng can đảm
lòng chim dạ cá
lòng chân thành
lòng chân thật
lòng chảo
lòng căm phẫn
lòng căm thù
lòng căm thù địch
lòng dân
lòng dũng cảm
lòng dạ
lòng dạ giả dối
lòng dạ hiểm độc
lòng dạ hẹp hòi
lòng dạ ngay thẳng
lòng dạ nham hiểm
lòng dạ rối bời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/3 4:35:55