请输入您要查询的越南语单词:
单词
sách lược
释义
sách lược
策略; 计; 计策; 计谋; 图谋 <根据形势发展而制定的行动方针和斗争方式。>
sách lược đấu tranh
斗争策略。
大数 <计划或策略。>
谟 <工作或行动以前预先拟定的具体内容和步骤。>
谋略 <计谋策略。>
战略 <比喻决定全局的策略。>
sách lược cách mạng
革命战略。
sách lược toàn cầu
全球战略。
随便看
tưa
tưa lưỡi
tư bôn
tư bản
tư bản bất biến
tư bản chủ nghĩa
tư bản công nghiệp
tư bản khả biến
tư bản kếch sù
tư bản luận
tư bản quan liêu
tư bản tài chính
tư bẩm
tư bổn
tư chất
tư chất bẩm sinh
tư chất tự nhiên
tư cách
tư cách làm chủ
tư dinh
tư doanh
tư duy
tư duy lô-gích
tư dưỡng
tư gia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:42:08