请输入您要查询的越南语单词:
单词
sách luật
释义
sách luật
法典 <经过整理的比较完备、系统的某一类法律的总称, 如民法典、刑法典。>
随便看
họ Tản
họ Tấn
họ Tất
họ Tầm
họ Tần
họ Tập
họ Tề
họ Tỉnh
họ Tịch
họ Tịnh
họ Tống
họ Tổ
họ Tứ
họ Tức
họ Từ
họ Tử
họ Tửu
họ Tự
họ U
họ Ung
họ Uyên
họ Uyển
họ Uông
họ Uất Trì
họ Vi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:16:18