请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghịch nước
释义
nghịch nước
打水 <用手或脚轻轻溅水、玩水。>
溅水 <相互浇水或轻轻玩水。>
随便看
phía sau nhà
phía tay trái
phía thợ
phía trong
phía trái
phía trên
phía trước
phía trước cổ chân
phía trước cửa hàng
phía tây
phía vay
phía đông
phía đông nam
phía địch
phích
phích cắm
phích nước
phích nước nóng
phích nước đá
phí chuyên chở
phí chuyển tiền
phí công
phí công nhọc sức
phí công vô ích
phí dịch vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:56:04