请输入您要查询的越南语单词:
单词
đùng đoàng
释义
đùng đoàng
轰隆 <象声词, 形容雷声、爆炸声、机器声等。>
pháo nổ đùng đoàng.
炮声轰隆 轰隆直响。
劈里啪啦 <(噼里啪啦)象声词, 形容爆裂、拍打等的连续声音。>
随便看
hoả
hoả bài
hoả bả tiết
hoả công
hoả cấp
hoả dược
hoả giáo
hoả hoạn
hoả hình
hoả hải
hoả hầu
hoả hổ
hoả khí
hoả lò
hoả lực
hoả lực đồng loạt
hoả mù
Hoản
hoảng
hoảng hốt
hoảng hồn
hoảng kinh
hoảng loạn
hoảng sợ
hoảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:10:21