请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoài lề
释义
ngoài lề
花絮 <比喻各种有趣的零碎新闻(多用作新闻报道的标题)。>
tin ngoài lề cuộc thi.
赛场花絮。
随便看
đá lửa
đám
đám băng nổi
đám bạc
đám chay
đám cháy
đám cháy tự nhiên
đám cưới
đám cưới bạc
đám cưới vàng
đám giỗ
đám hát
đám hỏi
đá mi-ca
đám ma
đám mây
đám người
đám người ô hợp
đám tang long trọng
đám tiệc
đá mài
đá mài dao
đá mài dầu
đá mài mịn
đá mài nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:07:59