请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoài mặt
释义
ngoài mặt
表面; 浮面; 浮面儿 <物体跟外界接触的部分。>
ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
他浮面上装出像没事的样子。
随便看
lông máu
lông măng
lông mũi
ong mướp
ong mật
ong mắt đỏ
ong nghệ
ong ruồi
ong thợ
ong vàng
ong vò vẽ
ong đất
ong đực
o o
o oe
Oregon
O-ri-gon
Osaka
Oslo
Ottawa
Ouagadougou
oxim
oà lên
oàm oạp
oàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:24:36