请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoài mặt
释义
ngoài mặt
表面; 浮面; 浮面儿 <物体跟外界接触的部分。>
ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
他浮面上装出像没事的样子。
随便看
điện tín viên
điện từ
điện từ học
điện từ trường
điện tử
điện tử dương
điện tử học
điện tử học vô tuyến
điện tử sơ cấp
điện tử thứ cấp
điện tử âm
điện văn
điện vị khí
điện vụ
điện xoay chiều
điện áp
điện áp an toàn
điện áp dịch
điện áp pha
điện áp thấp
điện áp tăng
điện âm
điện đài
điện đài vô tuyến
điện đài xách tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:46:09