请输入您要查询的越南语单词:
单词
phi nước đại
释义
phi nước đại
奔腾 <(许多马)跳跃着奔跑。>
驰驱 < (骑马)快跑。>
狂奔 <迅猛地奔跑。>
骠 <形容马快跑。>
骎骎; 骎 <形容马跑得很快的样子, 比喻事业前进得很快。>
随便看
dấn vốn
dấp
dấp da dấp dính
dấp dính
dấu
dấu bưu kiện
dấu bưu điện
dấu bằng
dấu chia
dấu chân
dấu chân chim hồng trên tuyết
dấu chân thú
dấu chạm nổi
dấu chấm
dấu chấm câu
dấu chấm hỏi
dấu chấm lửng
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu chấm tròn
dấu chọn
dấu cách âm
dấu căn
dấu cộng
dấu dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:24:43