请输入您要查询的越南语单词:
单词
phi nước đại
释义
phi nước đại
奔腾 <(许多马)跳跃着奔跑。>
驰驱 < (骑马)快跑。>
狂奔 <迅猛地奔跑。>
骠 <形容马快跑。>
骎骎; 骎 <形容马跑得很快的样子, 比喻事业前进得很快。>
随便看
lên trên
lên trời
lên tàu
lên vùn vụt
lên vũ đài
lên vải
lên vọt
lên vồng
lên xe xuống ngựa
lên xuống
lên ào ào
lên án
lên án công khai
lên án kịch liệt
lên án mạnh mẽ
lên đèn
lên đường
lên đạn
lên đầu
lên đến cực điểm
lên đến tột đỉnh
lên đồng
lên đồng viết chữ
lê thê
lê thơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:05:57