请输入您要查询的越南语单词:
单词
ruột dư
释义
ruột dư
阑尾 <盲肠下端蚯蚓状的突起, 一般长约7-9厘米。人的阑尾在消化过程中没有作用。管腔狭窄, 囊状, 病菌容易繁殖而引起发展炎。>
盲肠 <大肠的一段, 上接回肠, 下连结肠, 下端有阑尾。>
随便看
có dáng
có dã tâm
có dính líu
có dôi
có dũng khí
có dư
có dễ gì đâu
có dụng tâm xấu
có dụng ý khác
có dụng ý xấu
có gan
có gan ăn cắp, có gan chịu đòn
có gia đình
có giá
có giá trị
có hi vọng
có hiếu
có hiệu lực
có hiệu quả
có hiệu quả rõ ràng
có hoa không quả
có hoa tay
có huê lợi
có hy vọng
có hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:01:42