请输入您要查询的越南语单词:
单词
ruột dư
释义
ruột dư
阑尾 <盲肠下端蚯蚓状的突起, 一般长约7-9厘米。人的阑尾在消化过程中没有作用。管腔狭窄, 囊状, 病菌容易繁殖而引起发展炎。>
盲肠 <大肠的一段, 上接回肠, 下连结肠, 下端有阑尾。>
随便看
đa nguyên đa Đảng
đa ngôn
đan gầu tát biển
đanh
đanh ba
đanh ghim
viêm não
viêm phế mạc
viêm phế quản
viêm phổi
viêm ruột
viêm ruột thừa
viêm tai giữa
viêm thanh quản
viêm thũng
viêm thận
viêm thử
viêm trung nhĩ
viêm tuyến bạch huyết ở bẹn
viêm tuyến sữa
viêm tử cung
viêm vú
viêm xoang
viêm âm hộ
viêm ống mật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:24:24