请输入您要查询的越南语单词:
单词
Phnom Penh
释义
Phnom Penh
金边 <柬埔寨的首都和最大城市, 位于该国的西南部、湄公河上沿岸。14世纪建立, 1432年后成为高棉的首都, 1867年成为柬埔寨首都。在1970年开始的柬埔寨内部冲突中, 金边遭到严重破坏。>
随便看
sọ khỉ
sọt
sọt giấy
sọt liễu
sọt rác
sọt tre tròn
sọt đựng phân
sỏi
sỏi mật
sỏi phổi
sỏi than
sỏi thận
số
số 7
số ba
số ba viết hoa
số biến đổi tương ứng
số bách phân
số báo đặc biệt
số bình quân
số bị chia
số bị cộng
số bị khai căn
số bị nhân
số bị trừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:47:52