请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm tơi đất
释义
làm tơi đất
闷锄 <在种子发芽之前把表层的土锄松并除去杂草, 以便于种子发芽出土。>
随便看
khẳn
khẳng kheo
khẳng khiu
khẳng khái
khẳng định
khẹc
khẻ
khẽ
khẽ khàng
khế
khếch đại
khế hợp
khế hữu
khế khoán
khế nghị
khế phụ
khế thư
khế tử
khế văn
khế đất
khế ước
khế ước lưu
khế ước mua bán nhà
khế ước thuê mướn
khế ước đoạn mại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 21:44:12