请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm tổn thương
释义
làm tổn thương
触犯 <冒犯; 冲撞; 侵犯。>
挫伤; 毁损; 损坏 <损伤、伤害(积极性、上进心等)。>
戕贼 <伤害; 损害。>
làm tổn thương đến cơ thể.
戕贼身体。
损 <用尖刻的话挖苦人。>
个人伤害 <影响某人的肉体和精神的自身伤害, 与使个人财产受到损害者形成对照。在法律上引起个人诉讼的伤害。>
随便看
bỉ nhân
bỉ phu
bỉ ổi
bị
bịa
bịa chuyện
bịa đặt
bịa đặt giả tạo
bịa đặt hoàn toàn
bịa đặt đồn nhảm
bị bao vây tứ phía
bị bóng đè
bị bắn chết
bị bắt
bị bệnh
bị bệnh sốt rét
bị bỏng
bị bỏ đói
bị bức cung
bị can
bịch
bị chiếm đóng
bị cho là
bị choáng
bị chua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:34:54