请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm tuần
释义
làm tuần
七 <旧时人死后每隔七天祭一次, 直到第四十九一天为止, 共分七个'七'。注意:'七'字单用或在一词一句末尾或在阴平、阳平、上声字前念阴平, 如'十七、五七、一七得七、七夕、七年、七两'; 在去声字前 念阳平, 如七月、七位。本词典为简便起见, 条目中的'七'字, 都注阴平。>
随便看
lồng đèn
lồng ấp
lồ ô
lổ
lổm chổm
lổm ngổm
màu mỡ
màu mỡ riêu cua
màu nghệ
màu ngà
màu nho
màu nâu
màu nâu nhạt
màu nâu non
màu nước
màu son
màu sẫm
màu sắc
màu sắc hài hoà
màu sắc rực rỡ
màu sắc sặc sỡ
màu sắc trang nhã
màu sắc tương phản
màu sắc tương đồng
màu sắc tự vệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:36