请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong bế liệu pháp
释义
phong bế liệu pháp
封闭疗法 <一种治疗方法, 把麻醉剂注射在身体的一定部位, 使局部病变的恶性刺激不再传到大脑皮层, 对大脑皮层有保护性的抑制作用, 从而达到治疗的目的。>
随便看
mất sức
mất thiện cảm
mất thăng bằng
mất thế
mất thể diện
mất thời gian
mất tinh thần
mất tiếng
mất tiết tháo
mất toi
mất tri giác
mất trinh
mất trí
mất trật tự
mất trọng lượng
mất trộm
mất tác dụng
mất tích
mất tăm
mất tăm mất tích
mất tập trung
mất tốc độ
mất tự nhiên
mất uy tín
mất vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:43:41