请输入您要查询的越南语单词:
单词
ham học hỏi
释义
ham học hỏi
好强 <要强。>
cô ấy là người ham học hỏi, không hề chịu tụt hậu.
她是个好强的姑娘, 从来不肯落后。 求知 <探求知识。>
ham học hỏi.
求知欲。
tinh thần ham học hỏi.
求知精神。
好学 <专心追求学问的。>
随便看
vẽ
vẽ bác cổ
vẽ bóng
vẽ bùa
vẽ bạch miêu
vẽ bản đồ
vẽ bề ngoài
vẽ bừa bãi
vẽ chuyện
vẽ chân dung
vẽ chữ thập
vẽ giống như thật
vẽ hình
vẽ hình người
vẽ hổ không xong lại giống chó
vẽ hổ thành chó
vẽ kiểu
vẽ kỹ thuật
vẽ lung tung
vẽ ma-két
vẽ màu
vẽ mô-típ
vẽ mẫu
vẽ mẫu thiết kế
vẽ mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:23:07