请输入您要查询的越南语单词:
单词
ham mê
释义
ham mê
酷爱 <非常爱好。>
狂热 <一时 所激起的极度热情。>
嗜好 <特殊的爱好(多指不良的)。>
贪恋 <十分留恋。>
ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
贪恋大都市生活。
随便看
héo
héo hon
héo hắt
héo mòn
héo queo
héo quắt
héo rũ
héo rụi
héo tàn
héo úa
hé răng
hét
hét giá
hét inh ỏi
hét lên
hét ra lệnh
hét ra lửa
hé đầu
hê-li
hên
hê-pa-rin
hê-rô-in
hì
hì hà hì hục
hì hì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:48:39