请输入您要查询的越南语单词:
单词
ham muốn
释义
ham muốn
贪; 图; 贪图 <极力希望得到(某种好处)。>
ham muốn sự mát mẻ
贪图凉决。
欲念; 欲望 <想得到某种东西或想达到某种目的的要求。>
ham học hỏi; ham muốn tìm hiểu tri thức.
求知的欲望。
随便看
nghiện thuốc phiện
nghiệp
nghiệp bá
nghiệp báo
nghiệp chướng
nghiệp chướng nặng nề
nghiệp chủ
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp lớn
nghiệp quan
nghiệp sư
nghiệp vụ
nghiệp vụ ghi chép kế toán
nghiệp vụ vận chuyển hàng hoá
nghiệp đoàn
nghiệt báo
nghiệt chướng
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
nghè
nghèn nghẹt
nghèo
nghèo cực
nghèo hèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 17:47:19