请输入您要查询的越南语单词:
单词
ham muốn
释义
ham muốn
贪; 图; 贪图 <极力希望得到(某种好处)。>
ham muốn sự mát mẻ
贪图凉决。
欲念; 欲望 <想得到某种东西或想达到某种目的的要求。>
ham học hỏi; ham muốn tìm hiểu tri thức.
求知的欲望。
随便看
vi pháp
vi phân
vi phân học
vi phân tích phân
vi phân và tích phân
vi phú bất nhân
vi phạm
vi phạm lần đầu
vi phạm lệnh cấm
vi phạm pháp lệnh
vi phạm điều cấm
vi phản
Virginia
vi-rút
vi-rút gây bệnh khó thở
vi-rút máy tính
vi-rút vi tính
vi-sa
vi sinh vật
vi-ta-min
vi-ta-min A
vi-ta-min B1
vi-ta-min B11
vi-ta-min B12
vi-ta-min B2
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:54:42