请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong cách diễn
释义
phong cách diễn
台风儿 <戏剧演员在舞台上表现出来的风度。>
phong cách diễn vững vàng.
台风儿稳健。
phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
台风儿潇洒。
随便看
mang hận
mang hộ
mang kèm
Mang La
mang lại lợi ích
mang lại phiền toái thêm
mang lại ích lợi
mang lậu
mang mang
mang máng
mang mầm bệnh
mang nặng
mang nợ
mang phong cách tây
mang phải vạ
mang tai
mang thai
mang thai lần đầu
mang theo
mang thêm
mang thù
mang tiếng
mang tiếng oan
mang trong lòng
mang trọng trách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:45:33