请输入您要查询的越南语单词:
单词
dạy học
释义
dạy học
传人 <传授给别人(多指特殊的技艺)。>
讲课 <讲授功课。>
ông ta dạy học ở trường chúng tôi.
他在我们学校讲课。
讲学 <公开讲述自己的学术理论。>
教书; 教学 <教师把知识、技能传授给学生的过程。>
thầy dạy học.
教书先生。
开课 <设置课程, 也指教师(主要是高等学校的教师)担任某 一课程的教 学。>
执教 <担任教学任务; 当教练。>
随便看
trổ đòng đòng
trỗi dậy
trội
trội hơn
trội hơn hẳn
trội nhất
trội vượt
trội về
trộm
trộm cướp
trộm cắp gian tà
trộm cắp lừa đảo
trộm nghĩ
trộm trèo tường khoét vách
trộm vụng
trộm đi rồi mới đóng cửa
trộm đạo
trộn
trộn của giả vào
trộn gỏi
trộn hạt giống với thuốc
trộn lẫn
trộn lẫn làm một
trộn thuốc vào hạt giống
trộn đều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:50:49