请输入您要查询的越南语单词:
单词
dạy học
释义
dạy học
传人 <传授给别人(多指特殊的技艺)。>
讲课 <讲授功课。>
ông ta dạy học ở trường chúng tôi.
他在我们学校讲课。
讲学 <公开讲述自己的学术理论。>
教书; 教学 <教师把知识、技能传授给学生的过程。>
thầy dạy học.
教书先生。
开课 <设置课程, 也指教师(主要是高等学校的教师)担任某 一课程的教 学。>
执教 <担任教学任务; 当教练。>
随便看
kính trên nhường dưới
kính trình
kính trình chỉnh sửa
kính trả
kính trắc tinh
kính trắc viễn
kính trọng
kính trọng ngưỡng mộ
kính trọng nhưng không gần gũi
kính trọng và khâm phục
kính tạ
kính tặng
kính tụng
kính viếng
kính viễn thị
kính viễn vọng
kính vì
kính xin
kính xích đạo
kính yêu
kính ái
kính đen
kính đeo mắt
kính đổi màu
kính ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:31:33