请输入您要查询的越南语单词:
单词
dạy học bằng thiết bị nghe nhìn
释义
dạy học bằng thiết bị nghe nhìn
电教 <电化教育的简称。>
trung tâm dạy học bằng thiết bị nghe nhìn.
电教中心。
随便看
cao uỷ
cao vang
cao và dốc
cao và hiểm
cao và thẳng
cao và trong
cao vòi vọi
cao vút
cao vút tầng mây
cao vọng
cao vọt
cao vời
cao xa
cao xanh
cao xạ
cao xạ phòng không
cao áp
cao đan hoàn tán
cao điểm
cao điệu
cao đoán
Cao đài
cao đàm
cao đường
cao đẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:03:41