请输入您要查询的越南语单词:
单词
dạy thay
释义
dạy thay
代课 <代替别人讲课。>
giáo viên dạy thay.
代课教师。
代培 <学校、工厂等为别的单位培养有某种知识或技能的人员, 其经费一般由人员所属单位提供。>
随便看
bên trong
bên trái
bên trên
bên trọng bên khinh
bên tám lạng bên nửa cân
bên tám lạng, người nửa cân
bên tám lạng đàng nửa cân
bên tán thành
bên tê
bên tả
bên vay
bên xướng bên hoạ
bên đây
bên đường
bên địch
bên đồng ý
bên ấy
bê-ry-lin
bê-rê
bê tha
bê trễ
bê-tông
bê-tông cốt sắt
bê-tông làm sẵn
bêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:51:33