请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong trào Khải Mông
释义
phong trào Khải Mông
启蒙运动 <十七到十八世纪欧洲资产阶级的民主文化运动。启发人们反对封建传统思想和宗教的束缚, 提倡思想自由、个性发展等。>
随便看
tuôn ra
tuôn rơi
tuôn tiền
tuôn trào
tuý
tuý hoạ
tuý luý
tuý mặc
Tuý Quyền
tuý sinh mộng tử
tuýt-xo
Tuý Ông Đình
tuý ông
tu đính
tu đạo
tuấn
tuấn kiệt
tuấn mã
tuấn nhã
bội bạc
bội bạc vô ơn
bội bản
bội chi
bội hoàn
bội minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:40