请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy đột
释义
máy đột
绞刀 <金属切削工具, 用来使工件上原有的孔光洁或使直径扩大。>
冲床; 冲眼床 <用冲压方法使金属板成形或在金属板上冲孔的加工机器。汽车外壳和酒瓶盖等就是用冲床加工制成的。也叫冲压机或压力机。>
随便看
tham biến
tham biện
tham chiến
tham chính
tham chính quyền
tham chính viện
tham của
tham danh
tham dục
tham dự
tham dự bàn thảo
tham dự hội nghị
tham dự khoa thi
tham dự vào
tham gia
tham gia chiến đấu
tham gia công tác
tham gia hiệp trợ
tham gia hội nghị
tham gia quân ngũ
tham gia quân đội
tham gia sát hạch
tham gia thi đấu
tham gia triển lãm
tham gia vào chính sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:20:52