请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong trào Ngũ Tạp
释义
phong trào Ngũ Tạp
五卅运动 <中国人民在共产党领导下进行的反帝运动。1925年5月30日, 上海群众游行示威, 抗议日本纱厂的资本家枪杀领导罢工的共产党员顾正红, 到公共租界时遭到英国巡捕的开枪射击。共产党领导上海各界 罢工、罢课、罢市, 各地纷纷响应, 形成了全国性的反帝高潮。>
随便看
ống sứ
ống tai ngoài
ống tay
ống tay áo
ống thoát gió
ống thoát hơi thửa
ống thoát nước
ống thu lôi
ống thuốc lào
ống thuỷ tinh
ống tháp
ống thép
ống thép không hàn
ống thép liền
ống thép đúc
ống thông bếp
ống thông gió
ống thông hơi
ống thăm
ống thẻ
ống thổi
ống thụt
ống thử
ống tiêm
ống tiêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:49:14