请输入您要查询的越南语单词:
单词
đúng tuổi
释义
đúng tuổi
适龄的 <适合某种要求的年龄(多指入学年龄和兵役应征年龄)。>
随便看
cần nghiên cứu thêm
cần người
cần phải
cần thiết
Cần Thơ
cần trục
cần trục chuyền
cần trục hình tháp
cần trục quay tay
cần trục tháp
cần tây
cần vương
cần vận chuyển
cần vụ
cần yếu
cần ăng-ten
cần đánh điện báo
mùa thịnh vượng
mùa trổ hoa
mùa vụ
mùa xuân
mùa xuân ra hoa, mùa thu kết quả
mùa ít khách
mùa đánh cá
mùa đông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:59:10