请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiêu hàng
释义
chiêu hàng
劝降 <劝告使投降。>
招抚; 招安 <旧时指统治者用笼络的手腕使武装反抗者或盗匪投降归顺。>
招降 <号召敌人来投降。>
随便看
đập bàn
đập bàn đập ghế
đập bê-tông
đập bê-tông cốt sắt
đập bóng
đập bể
đập bỏ
đập chia ô
đập chắn nước
đập chết
đập chứa nước
đập cánh
đập cũ xây mới
đập cửa
đập cửa đáy
đập dẫn dòng nước
đập dọ sắt
đập hình chữ T
đập hình cung
đập không ngừng
đập liên tục
đập liền vòm
đập lúa
đập lớn
đập mũi đinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:53:45