请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiêu hàng
释义
chiêu hàng
劝降 <劝告使投降。>
招抚; 招安 <旧时指统治者用笼络的手腕使武装反抗者或盗匪投降归顺。>
招降 <号召敌人来投降。>
随便看
mon men
Monrovia
Montana
Mon-te-nơ
Montevideo
Montgomery
Montpelier
Morocco
Moroni
mo-rát
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
nọc nọc
nọc ong
nọc độc rơi lại
nọi
nọn
nọng
nỏ
nỏ giọng
nỏi
nỏ nang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:00:51