请输入您要查询的越南语单词:
单词
bíu
释义
bíu
扒; 抓住; 把着; 握紧 <抓着可依附的东西。>
bíu lên tường
扒墙头儿
trẻ con bíu vào cửa tàu xem phong cảnh
孩子扒着车窗看风景。 小。
thằng bíu
小家伙
nhỏ bíu
豆大
随便看
nhớ nhà
nhớn nhác
nhớ nằm lòng
nhớp
nhớp nháp
nhớp nhúa
nhớp nhớp
quần áo may sẵn
quần áo mùa hè
quần áo mùa nóng
quần áo mùa đông
quần áo nón nảy
quần áo rách rưới
quần áo rét
quần áo sô
quần áo tang
quần áo thường
quần áo thường ngày
quần áo trong
quần áo trắng
quần áo trẻ em
quần áo tây
quần áo tơ lụa
quần áo tư trang
quần áo tả tơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:33:30