请输入您要查询的越南语单词:
单词
châu Mỹ
释义
châu Mỹ
美; 美洲 <全称亚美利加洲。东临大西洋, 北接北冰洋, 南隔德雷克海峡同南极洲相望。由北美和南美两个大陆及其邻近许多岛屿组成, 一般以巴拿马运河作为南美洲与北美洲的分界线。总面积4200余万平方公 里。>
随便看
nửa năm
nửa nọ nửa kia
nửa... nửa
nửa... nửa
nửa nửa ương ương
nửa phong kiến
nửa phần
nửa số
nửa sống nửa chín
nửa sống nửa chết
nửa thuộc địa
nửa tháng
nửa tin nửa ngờ
nửa trang in
nửa trên
nửa vé
nửa vòng tròn
nửa vời
nửa úp nửa mở
nửa đêm
nửa đêm canh ba
nửa đêm gà gáy
nửa đêm sau
nửa đêm trước
nửa đêm về sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:22:22