请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy ép sức nước
释义
máy ép sức nước
水压机 <利用水来传递压力的机器, 多用来冲压金属, 大型的可以产生一万吨以上的压力。水压机中的水也可以用矿物油来代替, 这种压力机通常叫油压机。>
随便看
yếng
yến hội
yến hỷ
yến oanh
yến sào
yến tiệc linh đình
yến ẩm
yết
yết bảng
yết danh
yết giá bán công khai
yết hầu
yết hậu
yết hậu ngữ
yết kiến
yếu
đứng nghiêm
đứng ngoài
đứng ngoài cuộc
đứng ngoài cổ vũ
đứng ngoài đấu tranh xã hội
đứng ngồi
đứng ngồi không yên
đứng nhìn
đứng như trời trồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:23:16