请输入您要查询的越南语单词:
单词
lan can
释义
lan can
扶手 <能让手扶住的东西(如栏杆顶上的横木)。>
槛; 栏; 栏杆; 阑; 阑干; 楯 <桥两侧或凉台、看台等边上起拦挡作用的东西。也作阑干。>
lan can bằng đá.
石栏。
lan can cầu.
栏桥。
dựa vào lan can nhìn ra xa.
凭栏远望。
lan can cầu.
桥栏杆。
lan can đá.
石栏杆。
随便看
nhàng nhàng
nhà Nguyên
nhà ngói
nhà ngươi
nhà ngục
nhà nho
nhà nho nghèo
nhà nhà đều biết
nhàn hạ
nhàn hạ thoải mái
nhà nhỏ
nhà nhỏ bằng gỗ
nhàn nhã
nhàn rỗi
nhàn tản
nhà nóc bằng
nhà nông
nhà nước
nhà nước tài trợ
nhà nước và tư nhân
nhà nấu rượu
nhào
nhào lăn
nhào lộn
nhào lộn trên xà đơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:01:10