请输入您要查询的越南语单词:
单词
chức năng
释义
chức năng
机能 <细胞组织或器官等的作用和活动能力。>
职能; 功能; 功用 <事物或方法所发挥的有利的作用; 效能。>
chức năng của tiền tệ.
货币的职能。
chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
政法部门是执行国家专政职能的机关。
随便看
dao
dao bài
dao bàn
dao bào
dao bào bên phải
dao bào bóng
dao bào nhọn
dao bào đầu tròn
dao bảy
dao bầu
dao bổ củi
dao cau
dao chém
dao chìa vôi
dao chích
dao chạm
dao chặt
dao con
dao cưa
dao cạo
dao cạo an toàn
dao cầu
dao cắt
dao cắt kính
dao cắt rãnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:49:15