请输入您要查询的越南语单词:
单词
chức quan béo bở
释义
chức quan béo bở
肥缺 <指收入(主要是非法收入)多的官职。>
随便看
dịch tả
dịch tễ
dịch viết
dịch và chế tác cho phim
dịch văn
dịch vị
dịch vụ
dịch âm
dị chí
dịch ý
dịch địa
dị chủng
dị cảnh
dị dạng
dị giáo
dị giản
dị hoá
dị hình
dị kỳ
dị kỷ
dị lạ
dịn
dị nghị
dị nhân
dịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:31:59