请输入您要查询的越南语单词:
单词
chức phẩm
释义
chức phẩm
职品。
纺织品 <用棉﹑麻﹑丝﹑毛等纤维经过纺织及复制加工的产品。包括单纱﹑股线﹑机织物﹑针织物﹑编织物﹑毡毯等都称为"纺织品"。>
随便看
lớp da mỏng
lớp da ngoài
lớp da trong
lớp dự bị
lớp giữa
lớp huấn luyện về Đảng
lớp học
lớp học ban đêm
lớp học bình dân
lớp kịch
lớp lang
lớp lá
lớp lớn
lớp lớp
lớp lớp vòng vây
lớp lớp xuất hiện
lớp lục bì
lớp mang tấm
lớp mạ
lớp mẫu giáo chồi
lớp mỏng
lớp mỡ
lớp ngoài
lớp người già
lớp người trẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:07:23