请输入您要查询的越南语单词:
单词
mây đen
释义
mây đen
阴云 <天阴时的云。>
mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy
阴云密布。
đám mây đen chiến tranh
战争的阴云。 云翳 <阴暗的云。>
乌云 <黑云。>
随便看
cây tếch
cây tế tân
cây tể ninh
cây tể thái
cây tỏi
cây tỏi ta
cây tỏi trời
cây tổ diêu
cây tổng quán sủi
cây tục đoạn
cây từ bi
cây tử vi
cây tử đinh hương
cây tử đàn
cây tử đằng
cây u phạn
cây uất kim hương
cây vang
cây vàng
cây vàng anh
cây vàng tâm
cây vân
cây vân anh tía
cây vên vên
cây vòi voi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:15:22