请输入您要查询的越南语单词:
单词
mây đen
释义
mây đen
阴云 <天阴时的云。>
mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy
阴云密布。
đám mây đen chiến tranh
战争的阴云。 云翳 <阴暗的云。>
乌云 <黑云。>
随便看
dốc lúa trong vựa ra phơi
dốc một lòng trông một đạo
dốc ngược
dốc núi
dốc sức
dốc sức bình sinh
dốc sức chiến đấu
dốc sức làm
dốc sức vì nước
dốc thoai thoải
dốc thoải
dốc toàn lực
dốc vào
dốc đầy cỏ
dốc đứng
dốc ống
dối
dối dá
dối dân
dối gạt
dối lòng
dối mình dối người
dối trá
dối trên gạt dưới
dối trên lừa dưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 16:28:00