请输入您要查询的越南语单词:
单词
bọn cơ hội
释义
bọn cơ hội
黄牛 <指恃力气或利用不正当手法抢购物资以及车票、门票后高价出售而从中取利的人。>
bọn đầu cơ; bọn cơ hội
黄牛党
随便看
công quản quốc tế
công quốc
công quỹ
công sai
công suất
công suất biểu kiến
công suất có tác dụng
công suất hiệu dụng
công suất nhiệt
công suất ra
công suất thiết kế
công suất thực tại
công suất tiêu thụ
công suất tiêu tán
công suất tăng
công suất vào
công suất vô dụng
công suất điện
công suất định mức
công sá
công sản
công sảnh
công sở
công sứ
công sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:32:26