请输入您要查询的越南语单词:
单词
mãn khoá
释义
mãn khoá
届满 <规定的担任职务的时期已满。>
满师 <指学徒学习期满; 出师。>
học nghề ba năm thì mãn khoá.
学徒三年满师。
随便看
Thái Sơn
thái sơn đè trứng
Thái Sơn đè đầu
thái sư
thái thú
thái thượng hoàng
thái thậm
thái tuế
thái tổ
thái tử
thái uý
Thái Xương
thái y
thái âm
thái đẩu
thái độ
thái độ cửa quyền
thái độ hà khắc
thái độ khác thường
thái độ kiêu kỳ
thái độ làm người
thái độ lạnh nhạt
thái độ phê phán
thái độ quan liêu
thái độ thù địch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:08:35