请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống bơm
释义
ống bơm
气泵; 风泵 <用来抽气或压缩气体的装置。抽气的也叫抽气机。增压的也叫压缩机, 也叫气泵。>
随便看
dựng đứng
dự phiên toà
dự phí
dự phòng
dự phần
dự thi
dự thu
dự thành luận
dự thí
dự thính
dự thảo
dự thảo nghị quyết
dự thảo ngân sách
dự thầu
dự thẩm
dự tiệc
dự toán
dự toán chính xác
dự trù
dự trận
dự trữ
dự trữ nuôi dưỡng
dự trữ vàng
dự tuyển
dự tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:40