请输入您要查询的越南语单词:
单词
North Carolina
释义
North Carolina
北卡罗来纳 <美国东南濒临大西洋的州。1789被承认为13个创始殖民地之一。始建于1653年, 为卡罗来纳省的一部分直到1691年, 1711年成为一个分开的殖民地, 1729年成为皇家殖民地。北卡罗来纳州1861年5月退 出联邦, 1868年被联邦重新认可。这个州长期为烟草种植地和加工地。首府罗利, 最大城市夏洛特。>
随便看
giúp người xấu làm điều ác
giúp nhau
giúp nhau canh gác
giúp nhau cùng làm
giúp sức
giúp thêm phiền
giúp tiêu hoá thức ăn
giúp Trụ làm ác
giúp việc
giúp việc bếp núc
giúp việc ngày đông
giúp vua Kiệt làm điều ác
giúp vui
giúp yếu trị mạnh
giúp ích
giúp đỡ
giúp đỡ người nghèo
giúp đỡ nhau
giăm
giăng
giăng bẫy
giăng bẫy lừa người
giăng gió
giăng hoa
giăng lưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:00:56