请输入您要查询的越南语单词:
单词
tai nghe
释义
tai nghe
耳机 <通常指受话器和发话器连在一起的电讯器件。也叫听筒、耳机子。>
tai nghe không bằng mắt thấy.
耳闻不如目见。 耳闻 <听说。>
随便看
Sơn La
sơn lâm
sơn lên
thu nạp
thu nạp và tổ chức biên chế
thu phát
thu phân
thu phân điểm
thu phục
thu quân
thu quì
thu ruộng
thu sinh
thu sóng
thu sớm
thu thanh
thu thuế
thu thuỷ
thu thập
thu thập bài viết
thu thập chế biến
thu thập ghi chép
thu thập mẫu
thu thập ý kiến
thu tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:02:10