请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt an-pha
释义
hạt an-pha
阿耳法粒子
甲种粒子 <某些放射性物质衰变时放射出来的氦原子核, 由两个中子和两个质子构成, 质量为氢原子的四倍, 速度每秒可达两万公里, 带正电荷。穿透力不大, 能伤害动物的皮肤。也叫阿耳法粒子。>
随便看
quay trở lại
quay tít
quay tít thò lò
quay vòng
quay về
quay về nghề cũ
quay về với chính nghĩa
quay xong
quay xung quanh
quay áp chảo
quay đơ
quay đầu
quay đầu là bến
quay đầu lại
quay đầu lại nhìn
quay đầu nhìn lại
quay đầu trở về
quay đầu xe
qua đi
qua đi vĩnh viễn
qua đây
qua đêm
qua đò
qua đông
qua đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:41:19